Lưu ý: Ứng dụng này tập trung vào việc giúp bạn nắm vững các quy tắc biến đổi động từ tiếng Nhật thông qua các ví dụ phổ biến. Do số lượng động từ rất lớn, việc bao gồm toàn bộ động từ trong một ứng dụng web đơn giản là không khả thi về mặt kỹ thuật và hiệu suất. Bạn có thể áp dụng các quy tắc đã học cho bất kỳ động từ nào khác.
1. Thể Nguyên Dạng / Thể Từ điển (辞書形 - Jishokei)
Đây là dạng nguyên bản nhất của động từ, được sử dụng trong các từ điển. Trong văn nói thông thường, thân mật (với bạn bè, gia đình), người ta dùng thể này ở thì hiện tại và tương lai.
Form: 起きる (okiru)
Ý nghĩa: thức dậy (hiện tại/tương lai, dạng thông thường)
Ví dụ:
私は毎日6時に起きる。
Watashi wa mainichi roku-ji ni okiru.
Hàng ngày tôi thức dậy vào lúc 6 giờ.
2. Thể Lịch sự (ます形 - Masu-kei)
Đây là dạng động từ được dùng trong các tình huống trang trọng, lịch sự, khi nói chuyện với người lớn tuổi hơn, cấp trên, hoặc người lạ.
Form: 起きます (okimasu)
Ý nghĩa: thức dậy (hiện tại/tương lai, dạng lịch sự)
Ví dụ:
田中さんは毎朝7時に起きます。
Tanaka-san wa maiasa shichi-ji ni okimasu.
Anh Tanaka thức dậy vào lúc 7 giờ mỗi sáng.
3. Thể TE (て形 - Te-kei)
Thể "Te" rất đa dụng, không có một ý nghĩa cố định mà phụ thuộc vào ngữ pháp đi kèm. Nó dùng để:
Nối các hành động theo thứ tự thời gian ("làm A, rồi làm B").
Yêu cầu, ra lệnh (〜てください).
Diễn tả hành động đang diễn ra (〜ています).
Nói lý do, nguyên nhân.
Form: 起きて (okite)
Ý nghĩa: thức dậy và..., sau khi thức dậy...
Ví dụ:
(Nối hành động) 早く起きて、顔を洗います。
Hayaku okite, kao o araimasu.
Tôi dậy sớm rồi rửa mặt.
(Yêu cầu) 7時に起きてください。
Shichi-ji ni okite kudasai.
Xin hãy thức dậy vào lúc 7 giờ.
4. Thể Quá khứ Thông thường (た形 - Ta-kei)
Đây là dạng quá khứ của Thể Từ điển, dùng trong văn nói thân mật, thông thường.
Form: 起きた (okita)
Ý nghĩa: đã thức dậy (dạng thông thường)
Ví dụ:
今朝、寝坊して9時に起きた。
Kesa, nebō shite ku-ji ni okita.
Sáng nay tôi ngủ quên và đã dậy lúc 9 giờ.
5. Thể Phủ định Thông thường (ない形 - Nai-kei)
Đây là dạng phủ định của Thể Từ điển, dùng trong văn nói thân mật, thông thường.
Form: 起きない (okinai)
Ý nghĩa: không thức dậy / sẽ không thức dậy (dạng thông thường)
Ví dụ:
明日は休みだから、早く起きない。
Ashita wa yasumi da kara, hayaku okinai.
Vì mai là ngày nghỉ nên tôi sẽ không dậy sớm.
6. Thể Khả năng (可能形 - Kanōkei)
Thể này diễn tả khả năng, năng lực của một người ("có thể làm gì đó").
Form: 起きられる (okirareru)
Ý nghĩa: có thể thức dậy
Ví dụ:
目覚ましがあれば、朝5時に起きられる。
Mezamashi ga areba, asa go-ji ni okirareru.
Nếu có báo thức thì tôi có thể dậy lúc 5 giờ sáng.
7. Thể Ý chí (意向形 - Ikōkei)
Thể này dùng để:
Rủ rê, đề nghị ai đó cùng làm gì ("chúng ta hãy...").
Thể hiện ý định, quyết tâm của bản thân ("tôi sẽ...").
Form: 起きよう (okiyou)
Ý nghĩa: hãy thức dậy thôi / (tôi) sẽ thức dậy
Ví dụ:
(Rủ rê) 明日は一緒に早く起きよう!
Ashita wa issho ni hayaku okiyou!
Mai chúng ta hãy cùng nhau dậy sớm nhé!
(Thể hiện ý định) よし、明日から早く起きよう。
Yoshi, ashita kara hayaku okiyou.
Được rồi, từ mai mình sẽ dậy sớm.
8. Thể Điều kiện (条件形 - Jōkenkei)
Dùng để diễn tả một giả định, một điều kiện ("nếu... thì...").
Form: 起きれば (okireba)
Ý nghĩa: nếu thức dậy
Ví dụ:
もっと早く起きれば、電車に間に合いますよ。
Motto hayaku okireba, densha ni maniaimasu yo.
Nếu bạn dậy sớm hơn thì sẽ kịp chuyến tàu đấy.
Tóm tắt các thể động từ cơ bản và cách biến đổi:
* Thể Từ điển (Dictionary Form): Dạng gốc của động từ, dùng để tra từ điển, thể hiện hành động ở hiện tại/tương lai (thân mật).
* Thể ます (Masu Form): Dạng lịch sự của động từ, dùng trong các tình huống trang trọng hoặc khi nói chuyện với người lớn tuổi/người lạ.
* Thể て (Te Form): Dùng để nối các hành động, yêu cầu, thể hiện hành động đang diễn ra, hoặc dùng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác.
* Thể た (Ta Form): Thể hiện hành động đã xảy ra trong quá khứ (thân mật).
* Thể ない (Nai Form): Dạng phủ định của động từ (thân mật).
* Thể Khả năng (Potential Form): Diễn tả khả năng làm được một việc gì đó.
* Thể Ý chí (Volitional Form): Diễn tả ý định, sự rủ rê, hoặc đề nghị làm gì đó.
* Thể Điều kiện (Ba Form): Diễn tả điều kiện "nếu... thì...".
Động từ Ichidan (一段動詞)
Kết thúc bằng 「る」, và âm tiết ngay trước 「る」 là âm 「い」 hoặc 「え」.
Thể ます (Masu Form): Bỏ 「る」 thêm 「ます」.
Thể て (Te Form): Bỏ 「る」 thêm 「て」.
Thể た (Ta Form): Bỏ 「る」 thêm 「ta」.
Thể ない (Nai Form): Bỏ 「る」 thêm 「ない」.
Thể Khả năng (Potential Form): Bỏ 「る」 thêm 「られる」.
Thể Ý chí (Volitional Form): Bỏ 「る」 thêm 「よう」.
Thể Điều kiện (Ba Form): Bỏ 「る」 thêm 「れば」.
Động từ Godan (五段動詞)
Kết thúc bằng các âm tiết khác ngoài Ichidan, hoặc âm tiết trước 「る」 không phải 「い」/「え」.
Thể ます (Masu Form): Đổi âm cuối sang cột 「い」 rồi thêm 「ます」.
Thể て (Te Form): Có quy tắc riêng tùy theo âm cuối (ví dụ: く → いて, ぐ → いで, む/ぶ/ぬ → んで, る/う/つ → って, す → して).
Thể た (Ta Form): Tương tự như Te Form, nhưng thay 「て」 bằng 「ta」 hoặc 「de」 bằng 「da」.
Thể ない (Nai Form): Đổi âm cuối sang cột 「あ」 rồi thêm 「ない」 (trừ 「う」 thành 「wa」).
Thể Khả năng (Potential Form): Đổi âm cuối sang cột 「え」 rồi thêm 「る」.
Thể Ý chí (Volitional Form): Đổi âm cuối sang cột 「お」 rồi thêm 「おう」.
Thể Điều kiện (Ba Form): Đổi âm cuối sang cột 「え」 rồi thêm 「ba」.
Động từ Bất quy tắc (不規則動詞)
Gồm する (suru) và 来る (kuru).
する (suru):
ます形: します
て形: して
た形: した
ない形: しない
可能形: できる
意向形: しよう
ば形: すれば
来る (kuru):
ます形: 来ます (kimasu)
て形: 来て (kite)
た形: 来た (kita)
ない形: 来ない (konai)
可能形: 来られる (korareru)
意向形: 来よう (koyou)
ば形: 来れば (kureba)
STT
Kanji
Hiragana
Romanji
Loại ĐT
Nghĩa TV
Thể Từ điển
Thể ます
Thể て
Thể た
Thể ない
Thể Khả năng
Thể Ý chí
Thể Điều kiện
Luyện gõ biến đổi động từ
Gõ dạng biến đổi của động từ tiếng Nhật từ bảng trên vào ô dưới đây và nhấn "Kiểm tra".