Học Biến Đổi Động Từ Tiếng Nhật

Lưu ý: Ứng dụng này tập trung vào việc giúp bạn nắm vững các quy tắc biến đổi động từ tiếng Nhật thông qua các ví dụ phổ biến. Do số lượng động từ rất lớn, việc bao gồm toàn bộ động từ trong một ứng dụng web đơn giản là không khả thi về mặt kỹ thuật và hiệu suất. Bạn có thể áp dụng các quy tắc đã học cho bất kỳ động từ nào khác.

1. Thể Nguyên Dạng / Thể Từ điển (辞書形 - Jishokei)

Đây là dạng nguyên bản nhất của động từ, được sử dụng trong các từ điển. Trong văn nói thông thường, thân mật (với bạn bè, gia đình), người ta dùng thể này ở thì hiện tại và tương lai.

2. Thể Lịch sự (ます形 - Masu-kei)

Đây là dạng động từ được dùng trong các tình huống trang trọng, lịch sự, khi nói chuyện với người lớn tuổi hơn, cấp trên, hoặc người lạ.

3. Thể TE (て形 - Te-kei)

Thể "Te" rất đa dụng, không có một ý nghĩa cố định mà phụ thuộc vào ngữ pháp đi kèm. Nó dùng để:

4. Thể Quá khứ Thông thường (た形 - Ta-kei)

Đây là dạng quá khứ của Thể Từ điển, dùng trong văn nói thân mật, thông thường.

5. Thể Phủ định Thông thường (ない形 - Nai-kei)

Đây là dạng phủ định của Thể Từ điển, dùng trong văn nói thân mật, thông thường.

6. Thể Khả năng (可能形 - Kanōkei)

Thể này diễn tả khả năng, năng lực của một người ("có thể làm gì đó").

7. Thể Ý chí (意向形 - Ikōkei)

Thể này dùng để:

8. Thể Điều kiện (条件形 - Jōkenkei)

Dùng để diễn tả một giả định, một điều kiện ("nếu... thì...").

Tóm tắt các thể động từ cơ bản và cách biến đổi:

Động từ Ichidan (一段動詞)

Kết thúc bằng 「る」, và âm tiết ngay trước 「る」 là âm 「い」 hoặc 「え」.

  • Thể ます (Masu Form): Bỏ 「る」 thêm 「ます」.
  • Thể て (Te Form): Bỏ 「る」 thêm 「て」.
  • Thể た (Ta Form): Bỏ 「る」 thêm 「ta」.
  • Thể ない (Nai Form): Bỏ 「る」 thêm 「ない」.
  • Thể Khả năng (Potential Form): Bỏ 「る」 thêm 「られる」.
  • Thể Ý chí (Volitional Form): Bỏ 「る」 thêm 「よう」.
  • Thể Điều kiện (Ba Form): Bỏ 「る」 thêm 「れば」.

Động từ Godan (五段動詞)

Kết thúc bằng các âm tiết khác ngoài Ichidan, hoặc âm tiết trước 「る」 không phải 「い」/「え」.

  • Thể ます (Masu Form): Đổi âm cuối sang cột 「い」 rồi thêm 「ます」.
  • Thể て (Te Form): Có quy tắc riêng tùy theo âm cuối (ví dụ: く → いて, ぐ → いで, む/ぶ/ぬ → んで, る/う/つ → って, す → して).
  • Thể た (Ta Form): Tương tự như Te Form, nhưng thay 「て」 bằng 「ta」 hoặc 「de」 bằng 「da」.
  • Thể ない (Nai Form): Đổi âm cuối sang cột 「あ」 rồi thêm 「ない」 (trừ 「う」 thành 「wa」).
  • Thể Khả năng (Potential Form): Đổi âm cuối sang cột 「え」 rồi thêm 「る」.
  • Thể Ý chí (Volitional Form): Đổi âm cuối sang cột 「お」 rồi thêm 「おう」.
  • Thể Điều kiện (Ba Form): Đổi âm cuối sang cột 「え」 rồi thêm 「ba」.

Động từ Bất quy tắc (不規則動詞)

Gồm する (suru) và 来る (kuru).

  • する (suru):
    • ます形: します
    • て形: して
    • た形: した
    • ない形: しない
    • 可能形: できる
    • 意向形: しよう
    • ば形: すれば
  • 来る (kuru):
    • ます形: 来ます (kimasu)
    • て形: 来て (kite)
    • た形: 来た (kita)
    • ない形: 来ない (konai)
    • 可能形: 来られる (korareru)
    • 意向形: 来よう (koyou)
    • ば形: 来れば (kureba)
STT Kanji Hiragana Romanji Loại ĐT Nghĩa TV Thể Từ điển Thể ます Thể て Thể た Thể ない Thể Khả năng Thể Ý chí Thể Điều kiện

Luyện gõ biến đổi động từ

Gõ dạng biến đổi của động từ tiếng Nhật từ bảng trên vào ô dưới đây và nhấn "Kiểm tra".